Some examples of word usage: refuting
1. She spent hours refuting the claims made by her opponent in the debate.
-> Cô ấy dành nhiều giờ để bác bỏ những tuyên bố của đối thủ trong cuộc tranh luận.
2. The scientist published a paper refuting the widely accepted theory.
-> Nhà khoa học đã công bố một bài báo bác bỏ lý thuyết được chấp nhận rộng rãi.
3. The lawyer did a great job refuting the prosecution's evidence in court.
-> Luật sư đã làm rất tốt việc bác bỏ bằng chứng của bên truy tố trong tòa án.
4. Despite his best efforts, he had a hard time refuting the accusations against him.
-> Mặc dù cố gắng hết sức, anh ấy gặp khó khăn khi bác bỏ những cáo buộc đối với mình.
5. The article was written with the intention of refuting the misinformation circulating online.
-> Bài báo được viết với ý định bác bỏ thông tin sai lệch đang lan truyền trên mạng.
6. The expert's testimony was crucial in refuting the false claims made by the company.
-> Lời khai của chuyên gia là quan trọng trong việc bác bỏ những tuyên bố sai lầm của công ty.