English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của didactic Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của well read Từ trái nghĩa của theoretical Từ trái nghĩa của informative Từ trái nghĩa của intellectual Từ trái nghĩa của cultural Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của tasteful Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của recondite Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của cooperative Từ trái nghĩa của hypothetical Từ trái nghĩa của typical Từ trái nghĩa của explanatory Từ trái nghĩa của lettered Từ trái nghĩa của philosophical Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của enlightened Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của communicative Từ trái nghĩa của formal Từ trái nghĩa của authoritative Từ trái nghĩa của character building Từ trái nghĩa của captious Từ trái nghĩa của instructive Từ trái nghĩa của exemplary Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của overthinker Từ trái nghĩa của rewarding Từ trái nghĩa của fellow Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của wholesome Từ trái nghĩa của stodgy Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của preppy Từ trái nghĩa của descriptive Từ trái nghĩa của vintage Từ trái nghĩa của historical Từ trái nghĩa của time honored Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của highbrow Từ trái nghĩa của corrective Từ trái nghĩa của conjectural Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của literary Từ trái nghĩa của fussy Từ trái nghĩa của representative Từ trái nghĩa của participatory Từ trái nghĩa của persnickety Từ trái nghĩa của iconic Từ trái nghĩa của sagacious Từ trái nghĩa của illustrative Từ trái nghĩa của remedial Từ trái nghĩa của informed Từ trái nghĩa của technical Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của illuminating Từ trái nghĩa của philosophic Từ trái nghĩa của cerebral Từ trái nghĩa của speculative Từ trái nghĩa của theoretic Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của philosopher Từ trái nghĩa của picky Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của archetypical Từ trái nghĩa của hypercritical Từ trái nghĩa của improving Từ trái nghĩa của music Từ trái nghĩa của la di da Từ trái nghĩa của biblical Từ trái nghĩa của brainy Từ trái nghĩa của promotional Từ trái nghĩa của thinker Từ trái nghĩa của irreprehensible Từ trái nghĩa của notional Từ trái nghĩa của roman Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của well educated
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock