English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của cruel Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của troublesome Từ trái nghĩa của upsetting Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của harmful Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của distasteful Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của stinging Từ trái nghĩa của disturbing Từ trái nghĩa của excruciating Từ trái nghĩa của heartbreaking Từ trái nghĩa của burning Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của arduous Từ trái nghĩa của laborious Từ trái nghĩa của unsettling Từ trái nghĩa của galling Từ trái nghĩa của sticky Từ trái nghĩa của distressing Từ trái nghĩa của unpalatable Từ trái nghĩa của perturbing Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của insufferable Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của nagging Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của sorrowful Từ trái nghĩa của harrowing Từ trái nghĩa của heartrending Từ trái nghĩa của intolerable Từ trái nghĩa của dolorous Từ trái nghĩa của anguishing Từ trái nghĩa của aching Từ trái nghĩa của agonizing Từ trái nghĩa của rankling Từ trái nghĩa của feel bad Từ trái nghĩa của unendurable Từ trái nghĩa của messy Từ trái nghĩa của anguished
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock