English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của buzzkill Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của drab Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của dignified Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của spite Từ trái nghĩa của oppressive Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của complainer Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của morbid Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của carp Từ trái nghĩa của overcast Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của funereal Từ trái nghĩa của unappealing Từ trái nghĩa của sulk Từ trái nghĩa của pout Từ trái nghĩa của roiled Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của misanthrope Từ trái nghĩa của coward Từ trái nghĩa của sable Từ trái nghĩa của skeptic Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của misanthropist Từ trái nghĩa của grouse Từ trái nghĩa của mournful Từ trái nghĩa của cynic Từ trái nghĩa của lugubrious Từ trái nghĩa của doubter Từ trái nghĩa của unbeliever Từ trái nghĩa của grumble Từ trái nghĩa của tenebrous Từ trái nghĩa của onyx Từ trái nghĩa của pitch black Từ trái nghĩa của gray Từ trái nghĩa của mutter Từ trái nghĩa của cheapskate Từ trái nghĩa của quitter Từ trái nghĩa của damper Từ trái nghĩa của sepulchral Từ trái nghĩa của defeatist Từ trái nghĩa của leaden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock