English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của epitomize Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của sum up Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của codify Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của lure Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của collar Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của comprise Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của ensnare Từ trái nghĩa của pucker Từ trái nghĩa của entrap Từ trái nghĩa của conclude Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của kidnap Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của bewitch Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của snare Từ trái nghĩa của grab Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của cut short Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của hunt Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của carry Từ trái nghĩa của nab Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của truncate Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của aggregate Từ trái nghĩa của commandeer Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của occupation Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của gelatinize Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của exemplify Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của embody Từ trái nghĩa của total Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của represent Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của net Từ trái nghĩa của survey Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của shanghai Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của conquest Từ trái nghĩa của take over Từ trái nghĩa của personalize Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của rush Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của abduct Từ trái nghĩa của precis Từ trái nghĩa của photograph Từ trái nghĩa của roundup Từ trái nghĩa của recapitulate Từ trái nghĩa của distill Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của round up Từ trái nghĩa của take possession of Từ trái nghĩa của annexation Từ trái nghĩa của take control of Từ trái nghĩa của annex Từ trái nghĩa của paraphrase Từ trái nghĩa của hunt down Từ trái nghĩa của take into custody Từ trái nghĩa của symbolize Từ trái nghĩa của abduction Từ trái nghĩa của take prisoner Từ trái nghĩa của outline Từ trái nghĩa của pen up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock