danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
điểm tựa (đòn bẫy)
phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
(kỹ thuật) trục bản lề
(thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm
Some examples of word usage: fulcrum
1. The fulcrum of the seesaw allows for a balanced movement.
Trục cân của cái xích đu cho phép chuyển động cân bằng.
2. The fulcrum of the lever is where the force is applied to lift the object.
Trung điểm của cái cần là nơi mà lực được áp dụng để nâng đồ vật.
3. The fulcrum of the situation shifted when new information was revealed.
Trọng tâm của tình hình thay đổi khi thông tin mới được tiết lộ.
4. The team's success hinged on finding the fulcrum of their opponent's defense.
Sự thành công của đội bóng dựa vào việc tìm ra trọng tâm của phòng thủ đối thủ.
5. The fulcrum of the debate was the controversial topic of climate change.
Trung tâm của cuộc tranh luận là chủ đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu.
6. The fulcrum of the bridge supported the weight of passing cars.
Trục cân của cây cầu hỗ trợ trọng lượng của những chiếc xe qua lại.
An fulcrum synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fulcrum, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fulcrum