Some examples of word usage: wildness
1. The wildness of the forest filled me with a sense of awe and wonder.
- Sự hoang dã của rừng khiến tôi cảm thấy kinh ngạc và sửng sốt.
2. The wildness of the storm made it impossible to go outside.
- Sự hoang dã của cơn bão khiến việc ra ngoài trở nên không thể thực hiện được.
3. The wildness of his behavior shocked everyone at the party.
- Sự hoang dã trong cách cư xử của anh ấy khiến mọi người ở buổi tiệc đều bất ngờ.
4. The wildness of the waves crashing against the shore was a sight to behold.
- Sự hoang dã của những con sóng đập vào bờ biển là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.
5. The wildness of the animal in captivity was a reminder of its natural instincts.
- Sự hoang dã của con vật trong tình trạng bị giam cầm là một lời nhắc nhở về bản năng tự nhiên của nó.
6. The wildness of the party atmosphere was infectious, and soon everyone was dancing and having a great time.
- Sự hoang dã của bầu không khí tiệc tùng lan truyền, và sớm thôi mọi người đã nhảy múa và có một thời gian tuyệt vời.