English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của diligent Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của assiduous Từ trái nghĩa của untiring Từ trái nghĩa của go getter Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của indefatigable Từ trái nghĩa của enterprising Từ trái nghĩa của tireless Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của painstaking Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của engrossed Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của persistent Từ trái nghĩa của unflagging Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của ceaseless Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của industrious Từ trái nghĩa của laborious Từ trái nghĩa của grandiose Từ trái nghĩa của energetic Từ trái nghĩa của dynamic Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của busy Từ trái nghĩa của unfailing Từ trái nghĩa của potent Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của persevering Từ trái nghĩa của achiever Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của unremitting Từ trái nghĩa của businesslike Từ trái nghĩa của rising star Từ trái nghĩa của fastidious Từ trái nghĩa của unwavering Từ trái nghĩa của desirous Từ trái nghĩa của envious Từ trái nghĩa của visionary Từ trái nghĩa của kinetic Từ trái nghĩa của lofty Từ trái nghĩa của pushy Từ trái nghĩa của fussy Từ trái nghĩa của expeditious Từ trái nghĩa của coming Từ trái nghĩa của punctilious Từ trái nghĩa của competitive Từ trái nghĩa của unfaltering Từ trái nghĩa của utopian Từ trái nghĩa của zippy Từ trái nghĩa của undivided Từ trái nghĩa của thirsting Từ trái nghĩa của upwardly mobile Từ trái nghĩa của up and coming Từ trái nghĩa của go ahead Từ trái nghĩa của in depth Từ trái nghĩa của mobile Từ trái nghĩa của hardworking Từ trái nghĩa của sedulous Từ trái nghĩa của aspirational Từ trái nghĩa của self motivated Từ trái nghĩa của hungry Từ trái nghĩa của can do Từ trái nghĩa của pushing Từ trái nghĩa của motivated Từ trái nghĩa của driven Từ trái nghĩa của epic Từ trái nghĩa của innovator
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock