English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của cooperate Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của detailed Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của endorse Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của scrupulous Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của unimportant Từ trái nghĩa của latter Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của moment Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của diminutive Từ trái nghĩa của least Từ trái nghĩa của tiny Từ trái nghĩa của wee Từ trái nghĩa của twin Từ trái nghĩa của Lilliputian Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của infinitesimal Từ trái nghĩa của negligible Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của microscopic Từ trái nghĩa của twinkling Từ trái nghĩa của miniature Từ trái nghĩa của unsatisfactory Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của minuscule Từ trái nghĩa của proponent Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của vote Từ trái nghĩa của teeny Từ trái nghĩa của aide Từ trái nghĩa của back up Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của instant Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của undivided Từ trái nghĩa của atomic Từ trái nghĩa của bit Từ trái nghĩa của exponent Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của abettor Từ trái nghĩa của mini Từ trái nghĩa của memo Từ trái nghĩa của take down Từ trái nghĩa của titchy Từ trái nghĩa của teeny weeny Từ trái nghĩa của inappreciable Từ trái nghĩa của blow by blow Từ trái nghĩa của weeny Từ trái nghĩa của itsy bitsy đồng nghĩa của bat an eye
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock