English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của sleep deprived Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của overused Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của trite Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của bankrupt Từ trái nghĩa của bushed Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của drained Từ trái nghĩa của infertile Từ trái nghĩa của jaded Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của breathless Từ trái nghĩa của overworked Từ trái nghĩa của deflated Từ trái nghĩa của dulled Từ trái nghĩa của expended Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của stereotypical Từ trái nghĩa của frazzled Từ trái nghĩa của careworn Từ trái nghĩa của epicene Từ trái nghĩa của dead beat Từ trái nghĩa của pooped Từ trái nghĩa của used up Từ trái nghĩa của droopy Từ trái nghĩa của knackered Từ trái nghĩa của unavailing Từ trái nghĩa của comatose Từ trái nghĩa của dog tired Từ trái nghĩa của wiped out Từ trái nghĩa của tired out Từ trái nghĩa của used
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock