Some examples of word usage: outgiving
1. She was known for her outgiving nature, always willing to help those in need.
( Cô ấy nổi tiếng với tính cách hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần giúp đỡ. )
2. The outgiving of donations from the community helped support the local food bank.
( Việc quyên góp từ cộng đồng đã giúp hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương. )
3. His outgiving personality made him a favorite among his colleagues.
( Tính cách hào phóng của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích bởi đồng nghiệp. )
4. The outgiving of gifts during the holiday season brought joy to many children.
( Việc tặng quà trong mùa lễ đã mang lại niềm vui cho nhiều trẻ em. )
5. The company's outgiving to charitable causes helped make a positive impact in the community.
( Sự hào phóng của công ty đối với các hoạt động từ thiện đã giúp tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng. )
6. We should all strive to be more outgiving and generous towards others.
( Chúng ta nên cố gắng trở nên hào phóng và rộng lượng hơn với người khác. )