English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của savage Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của fierce Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của ruthless Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của afraid Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của wild Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của ferocious Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của retiring Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của unassuming Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của overturned Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của inverted Từ trái nghĩa của opposite Từ trái nghĩa của changed Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của revert Từ trái nghĩa của cowardly Từ trái nghĩa của demure Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của catalyst Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của bashful Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của coy Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của half baked Từ trái nghĩa của orthodox Từ trái nghĩa của unsociable Từ trái nghĩa của self effacing Từ trái nghĩa của tardy Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của bestial Từ trái nghĩa của brutal Từ trái nghĩa của beastly Từ trái nghĩa của backwards Từ trái nghĩa của upside down Từ trái nghĩa của stick in the mud Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của undeveloped Từ trái nghĩa của fall back Từ trái nghĩa của brute Từ trái nghĩa của narrow minded Từ trái nghĩa của hind Từ trái nghĩa của inverse Từ trái nghĩa của animal Từ trái nghĩa của underdeveloped Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của die hard Từ trái nghĩa của imbecile Từ trái nghĩa của beastlike Từ trái nghĩa của retrogress Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của leavening Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của obscurantist Từ trái nghĩa của inciter Từ trái nghĩa của diehard Từ trái nghĩa của unlearned Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của benighted Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của right wing Từ trái nghĩa của agitator Từ trái nghĩa của rearwards Từ trái nghĩa của regression Từ trái nghĩa của intransigent Từ trái nghĩa của reversing Từ trái nghĩa của right winger Từ trái nghĩa của undomesticated Từ trái nghĩa của backward looking Từ trái nghĩa của upturned Từ trái nghĩa của hidebound Từ trái nghĩa của soulless Từ trái nghĩa của rearward Từ trái nghĩa của reversion Từ trái nghĩa của retrospective
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock