the house is well furnished throughout: khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
Some examples of word usage: throughout
1. She wore her favorite necklace throughout the entire party.
- Cô ấy đã đeo chiếc dây chuyền yêu thích của mình suốt cả buổi tiệc.
2. The team worked tirelessly throughout the night to finish the project on time.
- Đội làm việc không ngừng nghỉ suốt đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.
3. The students were attentive and engaged throughout the entire lecture.
- Các sinh viên đã chú ý và tham gia suốt bài giảng.
4. The flowers bloomed beautifully throughout the garden.
- Những bông hoa nở đẹp khắp vườn.
5. The museum showcases art from different time periods throughout history.
- Bảo tàng trưng bày nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau trong lịch sử.
6. The athlete maintained a strong focus and determination throughout the competition.
- Vận động viên duy trì sự tập trung mạnh mẽ và quyết tâm suốt cuộc thi.
Vietnamese translations:
1. Cô ấy đã đeo chiếc dây chuyền yêu thích của mình suốt cả buổi tiệc.
2. Đội làm việc không ngừng nghỉ suốt đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.
3. Các sinh viên đã chú ý và tham gia suốt bài giảng.
4. Những bông hoa nở đẹp khắp vườn.
5. Bảo tàng trưng bày nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau trong lịch sử.
6. Vận động viên duy trì sự tập trung mạnh mẽ và quyết tâm suốt cuộc thi.
An throughout antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throughout, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của throughout