English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của helpless Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của relative Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của incapable Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của related Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của contingent Từ trái nghĩa của possible Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của conditional Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của lonely Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của absent Từ trái nghĩa của deprived Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của reciprocal Từ trái nghĩa của bankrupt Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của needy Từ trái nghĩa của addicted Từ trái nghĩa của lacking Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của missing Từ trái nghĩa của devoid Từ trái nghĩa của bereft Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của insatiable Từ trái nghĩa của mutual Từ trái nghĩa của disadvantaged Từ trái nghĩa của proportionate Từ trái nghĩa của tributary Từ trái nghĩa của unfinished Từ trái nghĩa của forsaken Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của underprivileged Từ trái nghĩa của broke Từ trái nghĩa của pauper Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của eventual Từ trái nghĩa của client Từ trái nghĩa của governed Từ trái nghĩa của desirous Từ trái nghĩa của pending Từ trái nghĩa của colonial Từ trái nghĩa của badly off Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của provisional Từ trái nghĩa của minion Từ trái nghĩa của indigent Từ trái nghĩa của beggarly Từ trái nghĩa của parasite Từ trái nghĩa của slavish Từ trái nghĩa của qualitative Từ trái nghĩa của contextual Từ trái nghĩa của below par Từ trái nghĩa của servant Từ trái nghĩa của homeless Từ trái nghĩa của empty handed Từ trái nghĩa của relational Từ trái nghĩa của reliant Từ trái nghĩa của in short supply Từ trái nghĩa của oppressed Từ trái nghĩa của hard up Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của vassal Từ trái nghĩa của depender Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của hooked Từ trái nghĩa của minus Từ trái nghĩa của ward
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock