English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của baseline Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của patron Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của rising star Từ trái nghĩa của panoply Từ trái nghĩa của early adopter Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của inducement Từ trái nghĩa của display Từ trái nghĩa của criterion Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của expression Từ trái nghĩa của prince Từ trái nghĩa của swatch Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của principal Từ trái nghĩa của notable Từ trái nghĩa của magnate Từ trái nghĩa của pattern Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của dictator Từ trái nghĩa của comparison Từ trái nghĩa của lord Từ trái nghĩa của higher up Từ trái nghĩa của governor Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của standard Từ trái nghĩa của ringleader Từ trái nghĩa của pacemaker Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của taskmistress Từ trái nghĩa của director Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của superintendent Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của executive Từ trái nghĩa của strongman Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của messiah Từ trái nghĩa của appetizer Từ trái nghĩa của trendsetter Từ trái nghĩa của conductor Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của someone Từ trái nghĩa của ruler Từ trái nghĩa của provost Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của prototype Từ trái nghĩa của piece Từ trái nghĩa của winner Từ trái nghĩa của materialization Từ trái nghĩa của exec Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của embodiment Từ trái nghĩa của notability Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của manager Từ trái nghĩa của big name Từ trái nghĩa của foretaste Từ trái nghĩa của objectification Từ trái nghĩa của warning Từ trái nghĩa của potentate Từ trái nghĩa của frontrunner Từ trái nghĩa của big cheese Từ trái nghĩa của rajah Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của luminary Từ trái nghĩa của protagonist Từ trái nghĩa của citation Từ trái nghĩa của leading question Từ trái nghĩa của sovereign Từ trái nghĩa của sample Từ trái nghĩa của leading light Từ trái nghĩa của innovator Từ trái nghĩa của heavyweight Từ trái nghĩa của officer Từ trái nghĩa của number one Từ trái nghĩa của chieftain Từ trái nghĩa của type Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của paradigm
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock