Some examples of word usage: Concord
1. The two parties reached a concord on the terms of the agreement.
Hai bên đã đạt được sự đồng thuận về các điều khoản của thỏa thuận.
2. The choir sang in perfect concord, creating a harmonious sound.
Đội hợp xướng hát trong sự hài hòa hoàn hảo, tạo ra âm thanh đồng điệu.
3. The students worked in concord to complete the group project on time.
Các học sinh làm việc hài hòa để hoàn thành dự án nhóm đúng thời hạn.
4. The concord between the two nations helped to prevent further conflict.
Sự hòa hợp giữa hai quốc gia giúp ngăn chặn xung đột tiếp theo.
5. The concord of colors in the painting created a soothing effect.
Sự hài hòa của màu sắc trong bức tranh tạo ra hiệu ứng dễ chịu.
6. The concord among family members made for a peaceful and happy household.
Sự hòa hợp giữa các thành viên trong gia đình tạo nên một môi trường sống yên bình và hạnh phúc.