English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của skinny Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của scrawny Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của deathly Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của lanky Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của underweight Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của sterile Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của fruitless Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của recline Từ trái nghĩa của gangly Từ trái nghĩa của gravitate Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của wearied Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của rely Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của lurch Từ trái nghĩa của tip Từ trái nghĩa của tuckered Từ trái nghĩa của missed Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của hungry Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của decayed Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của unfruitful Từ trái nghĩa của svelte Từ trái nghĩa của lithe Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của effete Từ trái nghĩa của wiry Từ trái nghĩa của peaked Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của voracious Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của underfed Từ trái nghĩa của verge Từ trái nghĩa của famished Từ trái nghĩa của loaded Từ trái nghĩa của list Từ trái nghĩa của wizened Từ trái nghĩa của flex Từ trái nghĩa của sanitized Từ trái nghĩa của sinewy Từ trái nghĩa của scraggy Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của drawn Từ trái nghĩa của ravenous Từ trái nghĩa của misspent Từ trái nghĩa của grade Từ trái nghĩa của bereft Từ trái nghĩa của spoiled Từ trái nghĩa của boozed Từ trái nghĩa của ravaged Từ trái nghĩa của rawboned Từ trái nghĩa của stewed Từ trái nghĩa của shrunken Từ trái nghĩa của bombed Từ trái nghĩa của under the influence Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của crocked Từ trái nghĩa của drunk Từ trái nghĩa của soused Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của inebriated Từ trái nghĩa của malnourished Từ trái nghĩa của sloshed Từ trái nghĩa của looped Từ trái nghĩa của pickled Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của addicted Từ trái nghĩa của pooped Từ trái nghĩa của undernourished Từ trái nghĩa của hooked Từ trái nghĩa của careen Từ trái nghĩa của peckish Từ trái nghĩa của blind drunk Từ trái nghĩa của gangling Từ trái nghĩa của knobbly Từ trái nghĩa của uncreative Từ trái nghĩa của tired out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock