Some examples of word usage: boffin
1. The boffin spent hours in the lab conducting experiments.
(Chuyên gia này đã dành hàng giờ trong phòng thí nghiệm tiến hành các thí nghiệm.)
2. The boffins at NASA are working on groundbreaking technology.
(Các chuyên gia tại NASA đang làm việc trên công nghệ đột phá.)
3. She is known as the resident boffin in our group, always ready with the answers.
(Cô ấy được biết đến là chuyên gia trong nhóm của chúng tôi, luôn sẵn sàng với câu trả lời.)
4. The young boffin impressed everyone with his knowledge of physics.
(Chuyên gia trẻ này đã ấn tượng với mọi người bằng kiến thức về vật lý của mình.)
5. The boffin's research has led to significant advancements in the field of medicine.
(Nghiên cứu của chuyên gia này đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực y học.)
6. The company hired a team of boffins to work on their new project.
(Công ty đã thuê một nhóm chuyên gia để làm việc trên dự án mới của họ.)
Translation:
1. Chuyên gia này đã dành hàng giờ trong phòng thí nghiệm tiến hành các thí nghiệm.
2. Các chuyên gia tại NASA đang làm việc trên công nghệ đột phá.
3. Cô ấy được biết đến là chuyên gia trong nhóm của chúng tôi, luôn sẵn sàng với câu trả lời.
4. Chuyên gia trẻ này đã ấn tượng với mọi người bằng kiến thức về vật lý của mình.
5. Nghiên cứu của chuyên gia này đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực y học.
6. Công ty đã thuê một nhóm chuyên gia để làm việc trên dự án mới của họ.