Nghĩa là gì: disguisementdisguisement /dis'gaizmənt/
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy
Some examples of word usage: disguisement
1. The spy used a clever disguisement to sneak into the enemy's headquarters unnoticed.
- Điệp viên đã sử dụng một trang phục lừa dối thông minh để lẻn vào trụ sở của kẻ thù mà không bị phát hiện.
2. The robber wore a disguisement to conceal his identity during the bank heist.
- Tên trộm mặc một bộ cải trang để che giấu danh tính của mình trong cuộc cướp ngân hàng.
3. The actress wore a disguisement to blend in with the crowd and avoid being recognized.
- Nữ diễn viên mặc một bộ trang phục lừa dối để hòa mình vào đám đông và tránh bị nhận ra.
4. The magician's disguisement was so convincing that no one could tell his real face from the mask.
- Bộ trang phục lừa dối của ảo thuật gia đến mức không ai có thể phân biệt được khuôn mặt thật của anh từ chiếc mặt nạ.
5. The criminal used a disguisement to change his appearance and evade capture by the police.
- Tên tội phạm đã sử dụng một trang phục lừa dối để thay đổi diện mạo và trốn khỏi sự bắt giữ của cảnh sát.
6. The disguisement was so elaborate that even his closest friends didn't recognize him at first.
- Bộ trang phục lừa dối đến mức ngay cả những người bạn thân nhất cũng không nhận ra anh ấy lúc đầu.
An disguisement antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disguisement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của disguisement