English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của bounce Từ trái nghĩa của react Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của reaction Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của recrudesce Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của meander Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của revulsion Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của boomerang Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của draw back Từ trái nghĩa của blench Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của cower Từ trái nghĩa của fall back Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của blanch Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của wince Từ trái nghĩa của repercussion Từ trái nghĩa của resurgence Từ trái nghĩa của reverberate Từ trái nghĩa của writhe Từ trái nghĩa của backlash Từ trái nghĩa của back away Từ trái nghĩa của bounce back Từ trái nghĩa của recovery Từ trái nghĩa của comeback Từ trái nghĩa của glance Từ trái nghĩa của bristle Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của shrink back Từ trái nghĩa của move back Từ trái nghĩa của resilience
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock