Some examples of word usage: mismatched
1. The socks she was wearing were mismatched, one was blue and the other was green.
-> Các đôi tất cô ấy đang mang không giống nhau, một đôi màu xanh và một đôi màu xanh lá cây.
2. The set of dishes looked odd with its mismatched plates and bowls.
-> Bộ bát đĩa trông lạ lẫm với các đĩa và tô không giống nhau.
3. The couple had a mismatched relationship, always arguing and never agreeing on anything.
-> Cặp đôi có một mối quan hệ không phù hợp, luôn cãi nhau và không bao giờ đồng ý với nhau.
4. The furniture in the room seemed to be a collection of mismatched pieces from different eras.
-> Bộ đồ đạc trong phòng trông như là một bộ sưu tập các mảnh không phù hợp từ các thời kỳ khác nhau.
5. Her outfit was a mix of mismatched patterns and colors, making her stand out in the crowd.
-> Bộ trang phục của cô ấy là sự kết hợp giữa các hoa văn và màu sắc không phù hợp, khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
6. The puzzle pieces were mismatched, making it difficult to complete the picture.
-> Các mảnh ghép của bức tranh ghép không giống nhau, làm cho việc hoàn thành bức tranh trở nên khó khăn.