English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của shaky Từ trái nghĩa của seismic Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của fragile Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của unsteady Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của turbulent Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của freezing Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của icy Từ trái nghĩa của jittery Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của unfit Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của timorous Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của insubstantial Từ trái nghĩa của ramshackle Từ trái nghĩa của frosty Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của disabled Từ trái nghĩa của debilitated Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của effete Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của vibrant Từ trái nghĩa của senile Từ trái nghĩa của doddering Từ trái nghĩa của mangy Từ trái nghĩa của crumbly Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của jerky Từ trái nghĩa của disrepair Từ trái nghĩa của jumping Từ trái nghĩa của tremor Từ trái nghĩa của beaten up Từ trái nghĩa của ratty Từ trái nghĩa của temblor Từ trái nghĩa của beat up Từ trái nghĩa của pusillanimous Từ trái nghĩa của vibration Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của moth eaten
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock