1. She was straining to lift the heavy box onto the shelf.
→ Cô ấy đang cố gắng để nâng cái hộp nặng lên kệ.
2. The athlete's muscles were straining as he pushed himself to finish the race.
→ Các cơ bắp của vận động viên đang căng thẳng khi anh ấy đẩy mình để hoàn thành cuộc đua.
3. The old car was straining up the steep hill.
→ Chiếc xe cũ đang cố gắng vượt qua con dốc dốc.
4. His voice was straining with emotion as he pleaded for forgiveness.
→ Giọng anh ấy căng thẳng với cảm xúc khi anh ấy van xin sự tha thứ.
5. The relationship was straining under the pressure of constant arguments.
→ Mối quan hệ đang rạn nứt dưới áp lực của những cuộc tranh cãi liên tục.
6. She could see the fabric straining at the seams as she tried to squeeze into the dress.
→ Cô ấy có thể thấy vải căng căng ở các đường may khi cô ấy cố gắng vén vào chiếc váy.
An straining antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with straining, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của straining