English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của grandiose Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của party pooper Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của nuisance Từ trái nghĩa của goggle Từ trái nghĩa của pest Từ trái nghĩa của headache Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của pretentious Từ trái nghĩa của flamboyant Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của pierce Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của pall Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của garrulous Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của flood Từ trái nghĩa của glare Từ trái nghĩa của fussy Từ trái nghĩa của flowery Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của long winded Từ trái nghĩa của verbose Từ trái nghĩa của boastful Từ trái nghĩa của grandiloquent Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của caliber Từ trái nghĩa của tap Từ trái nghĩa của puncture Từ trái nghĩa của overblown Từ trái nghĩa của lance Từ trái nghĩa của oratorical Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của peer Từ trái nghĩa của stare Từ trái nghĩa của gape Từ trái nghĩa của perforate Từ trái nghĩa của wordy Từ trái nghĩa của fulsome Từ trái nghĩa của pill Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của flatulent Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của diehard Từ trái nghĩa của chore Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của difficult to understand Từ trái nghĩa của right winger Từ trái nghĩa của pessimist Từ trái nghĩa của orotund Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của drill Từ trái nghĩa của magniloquent Từ trái nghĩa của swaggering Từ trái nghĩa của riddle Từ trái nghĩa của gawk Từ trái nghĩa của inaccessible Từ trái nghĩa của class conscious Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của high flown Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của highbrow Từ trái nghĩa của stultify Từ trái nghĩa của immodest Từ trái nghĩa của turgid Từ trái nghĩa của damper Từ trái nghĩa của tumid
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock