Some examples of word usage: there
1. There is a cat sleeping on the couch.
- Có một con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
2. Is there any milk in the fridge?
- Có sữa trong tủ lạnh không?
3. There are many students in the classroom.
- Có nhiều học sinh trong lớp học.
4. I left my keys over there on the table.
- Tôi để chìa khóa của mình trên bàn kia.
5. There goes the bus, we missed it.
- Xe buýt đi rồi, chúng ta đã bỏ lỡ nó.
6. Can you see that mountain over there?
- Bạn có thể thấy ngọn núi kia không?