English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của sever Từ trái nghĩa của bifurcate Từ trái nghĩa của transect Từ trái nghĩa của intersect Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của halve Từ trái nghĩa của cut in half Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của rend Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của contradict Từ trái nghĩa của gainsay Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của impugn Từ trái nghĩa của uncouple Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của misfortune Từ trái nghĩa của contest Từ trái nghĩa của diverge Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của detach Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của sunder Từ trái nghĩa của pry Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của isolate Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của segregate Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của break up Từ trái nghĩa của share Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của dissever Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của disunite Từ trái nghĩa của disconnect Từ trái nghĩa của dislocate Từ trái nghĩa của distribute Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của classify Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của grievance Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của calamity Từ trái nghĩa của dissect Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của obliterate Từ trái nghĩa của bridge Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của millstone Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của slice Từ trái nghĩa của travel Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của vary Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của curse Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của quarrel Từ trái nghĩa của apportion Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của disprove Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của portion Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của erase Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của disentangle Từ trái nghĩa của disagree Từ trái nghĩa của intervene Từ trái nghĩa của polarize Từ trái nghĩa của trenchancy Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của punctuate Từ trái nghĩa của delete Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của disburse Từ trái nghĩa của fashion Từ trái nghĩa của prorate Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của mordacity Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của lacerate Từ trái nghĩa của dissociate Từ trái nghĩa của touchy Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của mix Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của partake Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của dismember Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của quarrelsome Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của angry Từ trái nghĩa của sort Từ trái nghĩa của fragment Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của reap Từ trái nghĩa của exclusion Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của span Từ trái nghĩa của differ Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của break off Từ trái nghĩa của carve Từ trái nghĩa của surly Từ trái nghĩa của splutter Từ trái nghĩa của accost Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của snappy Từ trái nghĩa của grouchy Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của argue Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của differentiate Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của veto Từ trái nghĩa của anguish Từ trái nghĩa của petulant Từ trái nghĩa của shape Từ trái nghĩa của gash Từ trái nghĩa của crop Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của testy Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của boot
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock