English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của unevenness Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của irregularity Từ trái nghĩa của jaggedness Từ trái nghĩa của dint Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của sinkhole Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của pick Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của indent Từ trái nghĩa của cavity Từ trái nghĩa của ding Từ trái nghĩa của stamp Từ trái nghĩa của impress Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của dimple Từ trái nghĩa của pit Từ trái nghĩa của nick Từ trái nghĩa của indentation Từ trái nghĩa của chip Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của bruise Từ trái nghĩa của spoil Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của vitiate Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của deface Từ trái nghĩa của stain Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của blot Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của roughness Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của maim Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của disfigure Từ trái nghĩa của inequality Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của deformity Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của undercut Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của incapacitate Từ trái nghĩa của affect Từ trái nghĩa của disproportion Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của splutter Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của unreliable Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của contradict Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của false Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của blast Từ trái nghĩa của entertainment Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của select Từ trái nghĩa của gash Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của emphasize Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của outrage Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của heed Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của cost Từ trái nghĩa của grievance Từ trái nghĩa của distinction Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của mint Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của unsteadiness Từ trái nghĩa của stigma Từ trái nghĩa của carve Từ trái nghĩa của adjourn Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của slander Từ trái nghĩa của scratch Từ trái nghĩa của superficial Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của injustice Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của pull Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của meaningless Từ trái nghĩa của unjustness Từ trái nghĩa của subvert Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của malaise Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của insincere Từ trái nghĩa của persuade
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock