English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của vitiate Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của prostitute Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của understate Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của devaluate Từ trái nghĩa của undervalue Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của spoil Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của contaminate Từ trái nghĩa của defile Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của subvert Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của pollute Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của poison Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của debauch Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của profane Từ trái nghĩa của slander Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của maim Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của vilify Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của mutilate Từ trái nghĩa của invalidate Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của mix Từ trái nghĩa của canker Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của annihilate Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của sully Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của deprave Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của deface Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của marginalize Từ trái nghĩa của bastardize Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của sneer Từ trái nghĩa của intermix Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của animalize Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của shatter Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của vandalize Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của commercialize Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của perverted Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của depraved Từ trái nghĩa của denigrate Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của appall Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của warp Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của debauched Từ trái nghĩa của bruise Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của scandalize Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của exacerbate Từ trái nghĩa của disfigure Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của infect
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock