Some examples of word usage: niggardly
1. He was criticized for his niggardly attitude towards sharing his wealth with others.
(Anh ta bị chỉ trích vì thái độ keo kiệt trong việc chia sẻ tài sản với người khác.)
2. The company's niggardly benefits package was a major factor in employee dissatisfaction.
(Gói lợi ích keo kiệt của công ty là một yếu tố quan trọng gây bất mãn cho nhân viên.)
3. Despite his wealth, he lived a niggardly lifestyle, refusing to spend money on anything unnecessary.
(Mặc dù giàu có, anh ta sống một lối sống keo kiệt, từ chối chi tiêu vào những thứ không cần thiết.)
4. The restaurant's niggardly portions left us feeling unsatisfied and hungry.
(Các phần ăn keo kiệt của nhà hàng khiến chúng tôi cảm thấy không hài lòng và đói.)
5. She was known for her niggardly habits of never tipping at restaurants.
(Cô ấy nổi tiếng với thói quen keo kiệt không bao giờ bỏ tiền boa ở nhà hàng.)
6. The landlord's niggardly attitude towards maintenance led to the building falling into disrepair.
(Thái độ keo kiệt của chủ nhà về việc bảo trì dẫn đến tình trạng hư hỏng của tòa nhà.)