Some examples of word usage: circular
1. The circular motion of the ferris wheel provided a thrilling experience for all the riders.
(Việc xoay tròn của vòng quay mang lại trải nghiệm hồi hộp cho tất cả các hành khách.)
2. The circular shape of the table allowed for easy conversation among all the dinner guests.
(Hình dạng tròn của bàn cho phép trò chuyện dễ dàng giữa tất cả khách mời.)
3. Please make sure to read the circular carefully before making a decision.
(Xin hãy chắc chắn đọc kỹ thông báo tròn trước khi đưa ra quyết định.)
4. The circular route took us through the scenic countryside, offering breathtaking views along the way.
(Con đường tròn đưa chúng tôi qua quê hương đẹp như tranh, cung cấp cho chúng tôi cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.)
5. The circular logic of his argument made it difficult to follow his reasoning.
(Sự logic tròn của lập luận của anh ấy làm cho việc theo dõi lý do của anh ấy trở nên khó khăn.)
6. The company issued a circular to all employees regarding the upcoming changes in the workplace.
(Công ty đã phát hành một thông báo tròn cho tất cả nhân viên về những thay đổi sắp tới trong nơi làm việc.)