Some examples of word usage: collapsing
1. The building was collapsing, sending debris flying in all directions.
(Tòa nhà đang sụp đổ, gửi mảnh vụn bay theo hướng khác nhau.)
2. The economy is on the verge of collapsing due to the ongoing crisis.
(Nền kinh tế đang trên bờ vực sụp đổ do cuộc khủng hoảng đang diễn ra.)
3. She felt her strength collapsing as she struggled to keep running.
(Cô ấy cảm thấy sức mạnh của mình đang suy giảm khi cố gắng tiếp tục chạy.)
4. The athlete collapsed from exhaustion after running the marathon.
(Vận động viên sụp xuống vì kiệt sức sau khi chạy marathon.)
5. The chair gave way suddenly, collapsing beneath his weight.
(Chiếc ghế đột ngột sụp, sụp dưới trọng lượng của anh ta.)
6. The company's stock price is collapsing, causing panic among investors.
(Giá cổ phiếu của công ty đang sụp đổ, gây hoảng loạn cho các nhà đầu tư.)