English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của domestic Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của harness Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của palpate Từ trái nghĩa của dear Từ trái nghĩa của nettle Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của resigned Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của precious Từ trái nghĩa của reclaim Từ trái nghĩa của subjugate Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của tickle Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của pamper Từ trái nghĩa của favorite Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của civilize Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của huff Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của overindulge Từ trái nghĩa của tiff Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của vapid Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của caress Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của beloved Từ trái nghĩa của unimaginative Từ trái nghĩa của paw Từ trái nghĩa của tractable Từ trái nghĩa của unexciting Từ trái nghĩa của halfhearted Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của stroke Từ trái nghĩa của vernacular Từ trái nghĩa của sheepish Từ trái nghĩa của fondle Từ trái nghĩa của shoo in Từ trái nghĩa của dote on Từ trái nghĩa của tantrum Từ trái nghĩa của cuddle Từ trái nghĩa của darling Từ trái nghĩa của coddle Từ trái nghĩa của sweetheart Từ trái nghĩa của sweetie Từ trái nghĩa của animal Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của cosset Từ trái nghĩa của favored Từ trái nghĩa của toy Từ trái nghĩa của mollycoddle Từ trái nghĩa của nuzzle Từ trái nghĩa của antiseptic Từ trái nghĩa của uninspiring Từ trái nghĩa của sister Từ trái nghĩa của pick of the litter Từ trái nghĩa của dandle Từ trái nghĩa của domesticize Từ trái nghĩa của pusillanimous Từ trái nghĩa của humanize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock