Some examples of word usage: imagining
1. I love imagining what my future will look like.
Tôi thích tưởng tượng về tương lai của mình.
2. Close your eyes and start imagining your happy place.
Đóng mắt lại và bắt đầu tưởng tượng nơi hạnh phúc của bạn.
3. She spends hours imagining different scenarios in her mind.
Cô ấy dành hàng giờ để tưởng tượng các tình huống khác nhau trong đầu.
4. Sometimes imagining a worst-case scenario can help prepare you for the unexpected.
Đôi khi việc tưởng tượng về tình huống tồi tệ nhất có thể giúp bạn chuẩn bị cho những điều bất ngờ.
5. As a writer, I enjoy imagining unique worlds and characters.
Là một nhà văn, tôi thích tưởng tượng về các thế giới và nhân vật độc đáo.
6. The children had a wonderful time imagining themselves as superheroes.
Những đứa trẻ đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi tưởng tượng mình là siêu anh hùng.