(số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Some examples of word usage: journal
1. I like to write in my journal every night before bed.
Tôi thích viết vào sổ nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.
2. She kept a journal of her travels around the world.
Cô ấy đã giữ một sổ nhật ký về những chuyến du lịch của mình khắp thế giới.
3. It's important to keep a food journal to track your eating habits.
Quan trọng để giữ một sổ nhật ký thức ăn để theo dõi thói quen ăn uống của bạn.
4. The scientist published his research findings in a prestigious journal.
Nhà khoa học đã công bố các kết quả nghiên cứu của mình trong một tạp chí uy tín.
5. I always carry a small journal in my bag to jot down ideas.
Tôi luôn mang theo một cuốn sổ nhỏ trong túi để ghi chú ý tưởng.
6. Keeping a gratitude journal can help improve your mental well-being.
Việc giữ một sổ nhật ký biết ơn có thể giúp cải thiện tâm trạng của bạn.
An journal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with journal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của journal