English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của latter Từ trái nghĩa của current Từ trái nghĩa của newfound Từ trái nghĩa của novel Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của unprecedented Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của contemporary Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của fashionable Từ trái nghĩa của chic Từ trái nghĩa của innovative Từ trái nghĩa của hip Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của timely Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của anterior Từ trái nghĩa của prior Từ trái nghĩa của up to date Từ trái nghĩa của in Từ trái nghĩa của progressive Từ trái nghĩa của historical Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của immediate Từ trái nghĩa của up to the minute Từ trái nghĩa của trig Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của newfangled Từ trái nghĩa của over Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của topical Từ trái nghĩa của hot Từ trái nghĩa của state of the art Từ trái nghĩa của far out Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của forgotten Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của before Từ trái nghĩa của avant garde Từ trái nghĩa của swinging Từ trái nghĩa của present day Từ trái nghĩa của in vogue Từ trái nghĩa của revolutionary Từ trái nghĩa của metropolitan Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của industrial Từ trái nghĩa của history Từ trái nghĩa của without Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của futuristic Từ trái nghĩa của beyond Từ trái nghĩa của by Từ trái nghĩa của latest Từ trái nghĩa của modernistic Từ trái nghĩa của historic Từ trái nghĩa của synchronic Từ trái nghĩa của onetime Từ trái nghĩa của days gone by Từ trái nghĩa của liberated Từ trái nghĩa của yesterday Từ trái nghĩa của lapsed Từ trái nghĩa của far out Từ trái nghĩa của music Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của ahead of its time Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của later than Từ trái nghĩa của newest Từ trái nghĩa của earlier Từ trái nghĩa của forward looking Từ trái nghĩa của hi tech Từ trái nghĩa của unspoiled Từ trái nghĩa của former times Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của erstwhile
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock