Some examples of word usage: reiterated
1. The teacher reiterated the importance of studying for the upcoming exam.
(Giáo viên nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc học cho kỳ thi sắp tới.)
2. The manager reiterated the company's commitment to providing excellent customer service.
(Quản lý nhấn mạnh lại cam kết của công ty về việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
3. The speaker reiterated his point multiple times during the presentation.
(Người phát biểu nhấn mạnh lại điểm của mình nhiều lần trong buổi thuyết trình.)
4. Despite the warnings, he reiterated his intention to go on the dangerous hike.
(Mặc dù có cảnh báo, anh ấy nhấn mạnh lại ý định của mình để đi leo núi nguy hiểm.)
5. The doctor reiterated the importance of taking medication as prescribed.
(Bác sĩ nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc uống thuốc theo chỉ định.)
6. The government reiterated its stance on environmental conservation in the latest policy announcement.
(Chính phủ nhấn mạnh lại quan điểm của mình về bảo vệ môi trường trong thông báo chính sách mới nhất.)