Some examples of word usage: small talk
1. Let's make some small talk before we get down to business.
- Hãy trò chuyện nhỏ trước khi chúng ta bắt đầu làm việc.
2. I'm not very good at small talk, I prefer to get straight to the point.
- Tôi không giỏi trong việc trò chuyện nhỏ, tôi thích đi thẳng vào vấn đề.
3. Small talk can help break the ice in awkward situations.
- Trò chuyện nhỏ có thể giúp làm tan băng trong những tình huống ngượng ngùng.
4. He's a master at small talk, he can talk to anyone about anything.
- Anh ấy là một bậc thầy trong việc trò chuyện nhỏ, anh ấy có thể nói chuyện với bất kỳ ai về bất cứ điều gì.
5. I dread making small talk at parties, I never know what to say.
- Tôi ghét phải trò chuyện nhỏ tại các bữa tiệc, tôi không bao giờ biết nói gì.
6. Small talk is a great way to connect with new people and build relationships.
- Trò chuyện nhỏ là cách tuyệt vời để kết nối với những người mới và xây dựng mối quan hệ.