English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của shrive Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của let off Từ trái nghĩa của show mercy to Từ trái nghĩa của let ride Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của exempt Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của emit Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của rid Từ trái nghĩa của mercifulness Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của unhorse Từ trái nghĩa của acquittal Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của excess Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của ample Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của eradicate Từ trái nghĩa của cleanse Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của overthrow Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của salvation Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của liquidate Từ trái nghĩa của transmit Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của hold up Từ trái nghĩa của respect Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của disentangle Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của execute Từ trái nghĩa của consign Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của surplus Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của address Từ trái nghĩa của consolation Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của route Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của tower Từ trái nghĩa của casuistry Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của burn Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của dispatch Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của evaporate Từ trái nghĩa của sparse Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của whitewash Từ trái nghĩa của empathy Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của shoot Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của cook Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của volatilize Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của justification Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của incentive Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của evasion Từ trái nghĩa của sanctify Từ trái nghĩa của vindication Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của subterfuge Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của compass
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock