Some examples of word usage: furlough
1. Many employees were placed on furlough during the pandemic.
- Trong suốt đại dịch, nhiều nhân viên đã bị đưa vào chế độ nghỉ phép không lương.
2. The company announced a furlough program to help reduce costs.
- Công ty đã thông báo về chương trình nghỉ phép không lương để giúp giảm chi phí.
3. Employees on furlough may be eligible for unemployment benefits.
- Nhân viên đang trong chế độ nghỉ phép không lương có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp.
4. The decision to furlough staff was a difficult one for the company.
- Quyết định nghỉ phép nhân viên là một quyết định khó khăn của công ty.
5. Some companies have extended furloughs for their employees due to ongoing economic challenges.
- Một số công ty đã gia hạn chế độ nghỉ phép không lương cho nhân viên do thách thức kinh tế tiếp tục.
6. The government has provided financial support to businesses to prevent widespread furloughs.
- Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp để ngăn chặn tình trạng nghỉ phép không lương lan rộng.