Some examples of word usage: inamorata
1. She was his inamorata, the love of his life.
( Cô ấy là người đàn bà mà anh yêu thương, người phụ nữ đặc biệt nhất trong cuộc đời anh.)
2. The poet often wrote about his inamorata in his poems.
( Nhà thơ thường viết về người phụ nữ mà anh yêu trong những bài thơ của mình.)
3. Despite being married, he couldn't stop thinking about his inamorata.
( Mặc dù đã kết hôn, anh không thể ngừng nghĩ về người phụ nữ mà anh yêu.)
4. He showered his inamorata with gifts and affection.
( Anh tặng quà và thể hiện tình cảm với người phụ nữ mà anh yêu.)
5. She was heartbroken when she found out her husband had an inamorata.
( Cô ấy chịu đau khổ khi phát hiện ra chồng mình có người tình.)
6. Their relationship was kept secret, as she was his inamorata and not his wife.
( Mối quan hệ của họ được giữ bí mật, vì cô ấy là người phụ nữ mà anh yêu không phải là vợ anh.)