Some examples of word usage: nutritional
1. Eating a balanced diet is important for maintaining good nutritional health.
-> Ăn uống cân đối quan trọng để duy trì sức khỏe dinh dưỡng tốt.
2. This meal is high in nutritional value, with plenty of vitamins and minerals.
-> Bữa ăn này có giá trị dinh dưỡng cao, với nhiều vitamin và khoáng chất.
3. It's important to read food labels to understand the nutritional content of what you're eating.
-> Quan trọng phải đọc nhãn sản phẩm để hiểu rõ hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn mình đang ăn.
4. Nutritional supplements can help fill in any gaps in your diet.
-> Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng có thể giúp bổ sung những khoảng trống trong chế độ ăn uống của bạn.
5. Children need proper nutritional intake to support their growth and development.
-> Trẻ em cần lượng dinh dưỡng đúng đắn để hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng của họ.
6. Some foods may be marketed as healthy, but they may not actually provide much nutritional value.
-> Một số loại thực phẩm có thể được quảng cáo là lành mạnh, nhưng thực sự chúng không cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng.