Some examples of word usage: oscillating
1. The fan was oscillating back and forth, providing a cool breeze in the room.
- Quạt đang dao động qua lại, tạo ra cơn gió mát trong phòng.
2. The pendulum on the clock was oscillating steadily, marking the passing of time.
- Con lắc trên đồng hồ đang dao động ổn định, đánh dấu thời gian trôi qua.
3. The emotions of the crowd were oscillating between excitement and anxiety as they waited for the results.
- Cảm xúc của đám đông dao động giữa sự hào hứng và lo lắng khi họ chờ đợi kết quả.
4. The stock market has been oscillating wildly this week, causing uncertainty among investors.
- Thị trường chứng khoán đã dao động mạnh mẽ trong tuần này, gây ra sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư.
5. The singer's voice was oscillating between high and low notes, showcasing her vocal range.
- Giọng ca sĩ dao động giữa các nốt cao và thấp, thể hiện phạm vi giọng hát của cô ấy.
6. The weather in Vietnam can be unpredictable, with temperatures oscillating between hot and rainy throughout the year.
- Thời tiết ở Việt Nam có thể không đoán trước được, với nhiệt độ dao động giữa nóng và mưa suốt cả năm.