Some examples of word usage: squiffy
1. After a few drinks, he was feeling quite squiffy.
- Sau vài ly rượu, anh ấy cảm thấy khá say rồi.
2. She stumbled out of the bar looking squiffy.
- Cô ấy đi ra khỏi quán bar với vẻ mặt say sưa.
3. The room started spinning and I knew I was getting squiffy.
- Phòng bắt đầu quay tròn và tôi biết mình đang say rồi.
4. She laughed loudly, clearly feeling squiffy.
- Cô ấy cười to, rõ ràng là đang cảm thấy say.
5. He was slurring his words and stumbling around, definitely squiffy.
- Anh ấy nói lắp bắp và vấp ngã, chắc chắn là say rồi.
6. The party was in full swing, with everyone getting a little squiffy.
- Bữa tiệc đang diễn ra sôi động, với tất cả mọi người đều có vẻ say sưa.