Some examples of word usage: tickler
1. I use a tickler system to remind me of important deadlines and appointments.
Tôi sử dụng hệ thống nhắc nhở để nhắc nhở tôi về các hạn chót và cuộc hẹn quan trọng.
2. The tickler file is a great way to keep track of upcoming tasks.
Hồ sơ nhắc nhở là cách tuyệt vời để theo dõi các công việc sắp tới.
3. She relies on her tickler notebook to stay organized and on top of her to-do list.
Cô ấy phụ thuộc vào sổ tay nhắc nhở của mình để duy trì sự sắp xếp và kiểm soát danh sách công việc của mình.
4. Every morning, I check my tickler list to see what needs to be done for the day.
Mỗi sáng, tôi kiểm tra danh sách nhắc nhở của mình để xem những gì cần làm trong ngày.
5. The tickler system is a simple but effective way to stay on top of your tasks and deadlines.
Hệ thống nhắc nhở là cách đơn giản nhưng hiệu quả để duy trì sự kiểm soát về các công việc và hạn chót của bạn.
6. By using a tickler calendar, you can ensure that you never forget an important event or task.
Bằng cách sử dụng lịch nhắc nhở, bạn có thể đảm bảo rằng bạn không bao giờ quên một sự kiện hoặc công việc quan trọng nào.