to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại
to set up (make, lay) a claim to: đòi, yêu sách
quyền đòi, quyền yêu sách
to have a claim to something: có quyền yêu sách cái gì
vật yêu sách; điều yêu sách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận
ngoại động từ
đòi, yêu sách; thỉnh cầu
every citizen may claim the protection of the law: tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
to claim back sommething from somebody: yêu cầu ai trả lại cái gì
đòi hỏi, bắt phải, đáng để
there are serveral matters that claim my attention: có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
nhận, khai là, cho là, tự cho là
does anyone claim this umbrella?: có ai nhận chiếc ô này không?
he claimed to be the best fooball-player in the school: nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
Some examples of word usage: claiming
1. She was claiming that she had never received the package.
-> Cô ấy đã tuyên bố rằng cô ấy chưa bao giờ nhận được gói hàng.
2. The company is claiming that their new product is the best on the market.
-> Công ty đang tuyên bố rằng sản phẩm mới của họ là tốt nhất trên thị trường.
3. He kept claiming that he was innocent despite all the evidence against him.
-> Anh ta tiếp tục tuyên bố rằng anh ta vô tội mặc dù có tất cả bằng chứng chống lại anh ta.
4. The politician is claiming that the recent increase in taxes is necessary for the country's development.
-> Chính trị gia đang tuyên bố rằng việc tăng thuế gần đây là cần thiết cho sự phát triển của đất nước.
5. The celebrity is claiming that the rumors about her are completely false.
-> Ngôi sao đang tuyên bố rằng những tin đồn về cô ấy hoàn toàn sai.
6. The insurance company is claiming that the damage was caused by negligence.
-> Công ty bảo hiểm đang tuyên bố rằng hỏng hóc được gây ra do sơ suất.
An claiming antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with claiming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của claiming