Some examples of word usage: ebbing
1. The tide was ebbing, revealing the sandy shore beneath.
- Thủy triều đang rút, lộ ra bãi cát dưới đáy biển.
2. Her enthusiasm for the project seemed to be ebbing away as the deadline approached.
- Sự hăng hái của cô ấy đối với dự án dường như đang giảm dần khi deadline đến gần.
3. The crowd's energy was ebbing after hours of dancing and cheering.
- Năng lượng của đám đông đang giảm sau vài giờ nhảy múa và cổ vũ.
4. As the storm passed, the wind began ebbing and the rain slowly stopped.
- Khi cơn bão qua đi, gió bắt đầu yếu dần và mưa chậm dần.
5. The river's flow was ebbing, signaling the end of the rainy season.
- Luồng nước của con sông đang giảm, báo hiệu cuối mùa mưa.
6. His interest in the topic was ebbing, and he struggled to focus during the lecture.
- Sự quan tâm của anh ấy đối với chủ đề đang giảm, và anh ấy gặp khó khăn để tập trung trong bài giảng.