Some examples of word usage: karma
1. She believes in karma, so she always tries to do good deeds.
- Cô ấy tin vào quả báo, vì vậy cô luôn cố gắng làm những việc tốt.
2. I think his bad luck is just karma catching up to him.
- Tôi nghĩ rằng vận xấu của anh ta chỉ là quả báo đang đuổi theo anh ta.
3. The concept of karma teaches us that our actions have consequences.
- Khái niệm về quả báo dạy chúng ta rằng hành động của chúng ta có hậu quả.
4. I believe in karma, so I always try to treat others with kindness.
- Tôi tin vào quả báo, vì vậy tôi luôn cố gắng đối xử với người khác bằng lòng tốt.
5. Some people think karma is just a superstition, while others swear by its power.
- Một số người nghĩ rằng quả báo chỉ là mê tín, trong khi người khác thề rằng nó có sức mạnh.
6. He was a firm believer in karma and always tried to do good in the hopes of positive outcomes.
- Anh ta là một người tin chắc vào quả báo và luôn cố gắng làm việc tốt với hy vọng có kết quả tích cực.