1. Her knowingness about the subject impressed everyone in the room.
(Khả năng hiểu biết của cô về chủ đề này đã làm ấn tượng mọi người trong phòng.)
2. His knowingness of the situation allowed him to make a quick decision.
(Hiểu biết của anh về tình hình cho phép anh đưa ra quyết định nhanh chóng.)
3. The knowingness in her eyes hinted at a deeper understanding of the world.
(Sự hiểu biết trong ánh mắt của cô ấy gợi ý đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.)
4. The professor's knowingness on the subject made him a respected authority in the field.
(Khả năng hiểu biết của giáo sư về chủ đề đã làm cho ông trở thành một nhà chuyên môn được kính trọng trong lĩnh vực.)
5. She spoke with a sense of knowingness that belied her young age.
(Cô ấy nói chuyện với một cảm giác hiểu biết mà không phản ánh đến tuổi trẻ của cô.)
6. His knowingness of the local customs helped him navigate the unfamiliar territory.
(Hiểu biết của anh về phong tục địa phương giúp anh điều hướng trong lãnh thổ xa lạ.)
(1. Sự hiểu biết của cô về chủ đề này đã làm ấn tượng mọi người trong phòng.
2. Hiểu biết của anh về tình hình cho phép anh đưa ra quyết định nhanh chóng.
3. Sự hiểu biết trong ánh mắt của cô ấy gợi ý đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.
4. Khả năng hiểu biết của giáo sư về chủ đề đã làm cho ông trở thành một nhà chuyên môn được kính trọng trong lĩnh vực.
5. Cô ấy nói chuyện với một cảm giác hiểu biết mà không phản ánh đến tuổi trẻ của cô.
6. Hiểu biết của anh về phong tục địa phương giúp anh điều hướng trong lãnh thổ xa lạ.)
An knowingness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knowingness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của knowingness