(thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)
đại hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn
ngoại động từ
tập hợp lại
củng cố lại, trấn tĩnh lại
to rally someone's spirit: củng cố lại tinh thần của ai
nội động từ
tập hợp lại
to rally round the flag: tập hợp dưới cờ
bình phục, lấy lại sức
to rally from an illness: bình phục
tấp nập lại
the market rallied from its depression: thị trường tấp nập trở lại
(thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)
ngoại động từ
chế giễu, chế nhạo
to rally someone on something: chế giễu ai về cái gì
Some examples of word usage: rallying
1. The team is rallying together to support their injured captain.
[Đội đang tụ họp lại để ủng hộ đội trưởng bị thương của họ.]
2. The politician is rallying his supporters for the upcoming election.
[Chính trị gia đang tập hợp ủng hộ cho cuộc bầu cử sắp tới.]
3. The coach is rallying the players to give their best performance in the game.
[Huấn luyện viên đang khích lệ các cầu thủ để họ thi đấu tốt nhất trong trận đấu.]
4. The community is rallying together to raise funds for a local charity.
[Cộng đồng đang hợp sức để gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương.]
5. The students are rallying for better campus safety measures.
[Các sinh viên đang tụ họp để yêu cầu các biện pháp an ninh tốt hơn trên khuôn viên trường.]
6. The workers are rallying for fair wages and better working conditions.
[Các công nhân đang tập hợp để yêu cầu mức lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn.]
An rallying antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rallying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rallying