English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của egocentric Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của inconsiderate Từ trái nghĩa của thankless Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của egotistic Từ trái nghĩa của narcissistic Từ trái nghĩa của self seeking Từ trái nghĩa của ungrateful Từ trái nghĩa của spoiled Từ trái nghĩa của egotistical Từ trái nghĩa của egoistic Từ trái nghĩa của self serving Từ trái nghĩa của self regarding Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của swellheaded Từ trái nghĩa của egoistical Từ trái nghĩa của self absorbed Từ trái nghĩa của highfalutin Từ trái nghĩa của piggish Từ trái nghĩa của unappreciative Từ trái nghĩa của self interested Từ trái nghĩa của bigheaded Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của overindulged Từ trái nghĩa của full of yourself Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của insouciant Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của grandiose Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của careless Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của insensitive Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của unscrupulous Từ trái nghĩa của urgent Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của reckless Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của material Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của unkind Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của famous Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của notable Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của smug Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của remarkable Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của conceited Từ trái nghĩa của arrogant Từ trái nghĩa của boastful Từ trái nghĩa của magnificent Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của hasty Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của noteworthy Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của imprudent Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của complacent Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của memorable Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của overbearing Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của foolish Từ trái nghĩa của impressive Từ trái nghĩa của stringent Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của luxurious Từ trái nghĩa của vital Từ trái nghĩa của brash Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của troublesome Từ trái nghĩa của leading Từ trái nghĩa của cardinal Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của ill advised Từ trái nghĩa của universal Từ trái nghĩa của characteristic Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của central Từ trái nghĩa của dictatorial Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của untactful Từ trái nghĩa của unreasonable Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của wanton Từ trái nghĩa của meaningless Từ trái nghĩa của monumental Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của experienced Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của perverted Từ trái nghĩa của expedient Từ trái nghĩa của elevated Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của unforgettable Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của greedy Từ trái nghĩa của capital Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của heedless Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của rash Từ trái nghĩa của pressing Từ trái nghĩa của prominent Từ trái nghĩa của sumptuous Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của excessive Từ trái nghĩa của immaterial Từ trái nghĩa của bombastic Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của debauched Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của negligent Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của presumptuous Từ trái nghĩa của fatal Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của inadvertent Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của snobbish Từ trái nghĩa của haphazard Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của ostentatious Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của exacting Từ trái nghĩa của tiresome Từ trái nghĩa của callous Từ trái nghĩa của maladroit Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của unimportant Từ trái nghĩa của imperative Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của key Từ trái nghĩa của primary Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của pandemic Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của momentous Từ trái nghĩa của bumptious Từ trái nghĩa của decadent Từ trái nghĩa của noxious self centered antonym self centered 同義語 セルフ同義語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock